UD Prepreg

UD Prepreg

Product IDCF Wt (g/m²)Resin Wt(g/m²)Resin Content(%)Total Wt (g/m²)Thickness (mm)
YC 050NS503740920.061
YC 075NS7546381210.080
YC 100NS10054351540.101
YC 125NS12562331870.121
YC 150NS15074332240.145
YC 175NS17586332610.169
YC 200NS20099332990.194
YC 250NS250123333730.241

Tổng Modulus Prepreg mà không có vải lót – Chỉ số phân lượng nhựa chuẩn :

Sợi UD Prepreg

Modulus Prepreg Cao có vải lót  – chỉ số phân lượng nhựa thấp :

Product IDCF Wt (g/m²)Resin Wt (g/m²)Resin Content (%)Scrim Wt (g/m²)Total Wt (g/m²)Thickess (mm)
YCH 0503553740351270.091
YCH 0693693634351400.098
YCH 0923923930351660.114
YCH 11631165030352010.136
YCH 13931396030352340.157
YCH 16031606930352640.176
YCH 18431847930352980.198

Vải UD Prepreg

Chỉ định của vải UD Prepreg:

Hotline: 0986.53.59.59

https://www.facebook.com/vaibatchongchay/